Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
pronounced
[prə'naunst]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy
pronounced tendency
khuynh hướng rõ rệt
pronounced opinions
những ý kiến rõ ràng
cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
majority
[mə'dʒɔriti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
phần lớn, phần đông, đa số
the majority of people seem to prefer TV to radio
phần đông mọi người dường như thích TV hơn rađiô
the majority was /were in favour of the proposal
số đông đã ủng hộ đề nghị đó
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đa số phiếu
she was elected by a majority of 3749
bà ta được bầu với đa số phiếu là 3749
they had a large majority over the other party at the last election
họ giành được đại đa số phiếu so với đảng kia trong cuộc bầu cử trước đây
tuổi thành niên, tuổi trưởng thành
he will reach his majority next month
tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
sleek
[sli:k]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ |ngoại động từ|Tất cả

tính từ (như) sleeky
bóng, mượt (tóc..)
mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)
kiểu dáng đẹp
ngoại động từ
làm cho (tóc..) bóng, mượt
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
disjointed
[dis'dʒɔintid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
bị tháo rời ra
bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp
rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
steep
[sti:p]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
dốc, dốc đứng
steep hill
đồi dốc
(thông tục) quá quắt, không biết đều; quá mức; quá cao; không hợp lý (về giá cả, yêu cầu)
steep demand
sự đòi hỏi quá quắt
nhanh (tăng, giảm)
ngoa, phóng đại, không thể tin được
steep story
câu chuyện không thể tin được
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
mound
[maund]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
gò; đống; đồi; núi nhỏ
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
carving
['kɑ:viη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm
sự lạng thịt
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
ngoại động từ
đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thưởng thức
you can't fully appreciate foreign literature in translation
anh không thể thưởng thức đầy đủ văn học nước ngoài qua bản dịch
I really appreciate a good cup of tea
tôi thực sự thưởng thức một tách trà ngon
to appreciate the value of something
đánh giá đúng cái gì; nhận thức được giá trị của cái gì
to appreciate the difficulties of the situation
thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, nhận thức được những khó khăn của tình hình
to appreciate the necessity
thấy rõ được sự cần thiết
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
emblem
['embləm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
cái tượng trưng, cái biểu tượng
người điển hình
hình vẽ trên huy hiệu
ngoại động từ
tượng trưng
Từ liên quan
authority badge eagle object shield
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
worship
['wə:∫ip]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
(tôn giáo) sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính trọng; tình yêu đối Chúa trời, thần thánh
freedom of worship
sự tự do thờ cúng
a place of worship
nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ
hành động thờ cúng, nghi lễ thờ cúng
a service of divine worship
một buổi lễ thờ cúng thần thánh
sự sùng bái, sự khâm phục, lòng tôn sùng, lòng yêu quí
hero-worship
sự tôn sùng anh hùng
to win worship
được tôn kính, được tôn sùng
your , his .. Worship
ngài (cách xưng hô hoặc thưa gửi trịnh trọng khi nói với một thẩm phán hoặc thị trưởng)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
native
['neitiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
(thuộc) nơi sinh
native country ; native place
nơi sinh, quê hương
tự nhiên, bẩm sinh
native ability
tài năng bẩm sinh, thiên tư
(thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân
native customs
những phong tục của dân địa phương
tự nhiên (kim loại, (khoáng chất))
native gold
vàng tự nhiên
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
glimpse
[glimps]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
to get (have ) a glimpse of something
nhìn lướt qua cái gì
sự thoáng hiện
ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ
đại cương
glimpses of the word history
đại cương lịch sử thế giới
ngoại động từ
nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy
nội động từ
(thơ ca) thoáng hiện
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
ubiquitous
[ju:))'bikwitəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở khắp nơi, tồn tại ở khắp nơi; đồng thời ở khắp nơi, thường gặp (như) ubiquitary
ubiquitous traffic wardens
những người giữ trật tự giao thông có mặt khắp nơi
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
coral
['kɔrəl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|tính từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
san hô
đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)
bọc trứng tôm hùm
true coral needs no painter's brush
(tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
tính từ
đỏ như san hô
coral lips
môi đỏ như san hô
(thuộc) san hô
coral island
đảo san hô
coral reef
đá ngầm hình thành từ san hô
Từ liên quan
 
Bên trên