Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
shrink
[∫riηk]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ shrank |ngoại động từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

nội động từ shrank (hoặc) shrunk , shrunk
co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
this cloth shrinks in the wash
vải này giặt sẽ co
to shrink into oneself
co vào cái vỏ ốc của mình
lùi lại, lùi bước, chùn lại
to shrink from difficulties
lùi bước trước khó khăn
a shrinking violet
(đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ
shrink from something /doing something
lưỡng lự làm cái gì
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
artefact
['ɑ:tifækt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : artifact ['ɑ:tifækt]
danh từ
vật do người làm ra, nhất là dụng cụ hoặc vũ khí, có lợi ích về khảo cổ học; đồ tạo tác
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
rare
[reə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
hiếm; hiếm thấy; hiếm có; ít có
a rare book /plant /butterfly
một quyển sách/loại cây/con bướm hiếm
a rare sight /visitor
cảnh tượng/người khách hiếm thấy
rare gas
(hoá học) khí hiếm
rare earth
(hoá học) đất hiếm
with rare exceptions , he doesn't appear in public now
trừ những trường hợp hiếm hoi, giờ đây ông ta không xuất hiện trước công chúng
it's rare for her to arrive late
hiếm khi cô ấy đến muộn
loãng (về khí; nhất là khí quyển)
the rare atmosphere of the mountain tops
không khí loãng trên đỉnh núi
rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...
we had a rare (old ) time at the party
chúng tôi được vui chơi những giờ thoải mái ít thấy trong buổi liên hoan
to be shy , tolerant to a rare degree
e thẹn, khoan dung đến mức hiếm thấy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nói về thịt bò) nấu thế nào để bên trong còn đỏ và còn nước; tái; lòng đào
rare beef
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
extreme
[iks'tri:m]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
cách xa hết mức (nhất là với trung tâm hoặc khi bắt đầu); rất xa
in the extreme north of a country
ở miền cực bắc của đất nước
in extreme old age
ở tuổi rất già
vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ
extreme poverty
cảnh nghèo cùng cực
to show extreme patience , kindness , gentleness
bày tỏ sự kiên nhẫn, lòng tốt, thái độ dịu dàng tột độ
the extreme penalty in some countries is the death penalty
hình phạt cao nhất của luật pháp ở một số nước là tử hình
(về người và ý kiến của họ) quá khích; cực đoan
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
hyme
[raim]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

Cách viết khác : rime ['raim]
danh từ
vần
it is there for rhyme sake
phải đặt vào đấy cho nó có vần
từ gieo vần cho một từ khác
những câu thơ có vần
to write bad rhymes
làm thơ tồi
sing nursery rhyme to the children
hát ru cho trẻ em
dạng có vần
a story told in rhyme
một câu chuyện có vần
there is neither rhyme reason about it
cái đó chẳng có nghĩa lý gì
neither , no , little ..rhyme or reason
chẳng ra nghĩa lý gì
nội động từ
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
daffodil
['dæfədil]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|tính từ|Từ liên quan|Tất cả

Cách viết khác : daffodilly ['dæfədili] daffadowndilly ['dæfədaun'dili]
danh từ
(thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng
màu vàng nhạt
tính từ
vàng nhạt
Từ liên quan
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
considerable
[kən'sidərəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
đáng kể, to tát, lớn lao
a considerable distance
khoảng cách đáng kể
bought at considerable expense
được mua với chi phí lớn (tốn nhiều tiền)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể
Từ liên quan
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
identify
[ai'dentifai]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
( to identify somebody / something as somebody / something ) nhận ra, nhận biết, nhận dạng
can you identify your umbrella among this lot ?
ông có nhận ra được cái ô của ông trong đống này không?
she identified the man as her attacker
cô ta nhận ra người đó là kẻ đã tấn công mình
( to identify something with something ) coi cái gì như là giống hệt cái gì; đặt hai cái gì ngang hàng nhau; đồng nhất hoá, coi như nhau
one cannot identify happiness with health
không thể đồng nhất hạnh phúc với sự giàu có được
to identify oneself with somebody /something
ủng hộ ai/cái gì; gắn bó chặt chẽ với ai/cái gì
to identify oneself with a party
gắn bó chặt chẽ với một đảng
nội động từ
( to identify with somebody ) tự xem mình như là cùng chia sẻ các đặc điểm hoặc vận may rủi của ai; lấy ai làm mẫu; đồng cảm với ai
to identify with the hero of the novel
đồng cảm với nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết
Từ liên quan
diagnostic identification
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
foothold
['futhould]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
chỗ để chân; chỗ đứng
(nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
rod
[rɔd]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
cái que, cái gậy, cái cần
gậy, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt; ( the rod ) sự dùng đến roi vọt
gậy quyền
cần câu (như) fishing rod
người câu cá (như) rod man
sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m)
(sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) súng lục, súng ngắn
như perch
(kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn
to make a rod for one's own back
gậy ông đập lưng ông
to rule (somebody /something ) with a rod of iron /with an iron hand
thống trị bằng bàn tay sắt; độc tài
spare the rod and spoil the child
(tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
determine
[di'tə:min]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
định, xác định, định rõ
to determine the meaning of words
xác định nghĩa từ
quyết định, định đoạt
hard work determine good results
làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp
to determine a fate
định đoạt số phận
làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc
to determine someone to do something
làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì
(pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
measure
['meʒə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự đo lường; đơn vị đo lường; hệ đo lường; dụng cụ đo lường
to get / take somebody's measure
đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình/khả năng của ai
a metre is a measure of length
mét là một đơn vị đo chiều dài
to give full measure ; to give short measure
cân đủ; cân thiếu
to make something to measure
may theo số đo riêng của khách hàng (chứ không phải may sẵn)
(nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mực
without measure
không có giới hạn nào; không có chừng mực nào
in some measure
trong phạm vi nào đó; trong một chừng mực nào đó
in a great (large ) measure
trong một phạm vi rộng lớn
beyond measure
rất lớn; rất mãnh liệt
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
alternative
[ɔ:l'tə:nətiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Tất cả

tính từ
có thể chọn để thay cho một vật khác; khác
to find alternative means of transport
tìm ra một phương tiện vận chuyển khác
have you got an alternative suggestion ?
anh có đề nghị nào khác không?
the alternative book for the examination is "War and Peace "
cuốn sách thứ hai có thể chọn để học thi là " Chiến tranh và Hoà bình"
the alternative society
những kẻ thích sống lập dị
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
composition
[,kɔmpə'zi∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
thành phần cấu tạo; kết cấu
to study the composition of the soil
nghiên cứu thành phần cấu tạo của đất
there is a touch of madness in his composition
tính hắn hơi tàng tàng
he has a touch of absent-mindedness in his composition
con người ông ta hơi đãng trí một tí
bố cục (của bức tranh, bức ảnh..)
her drawing is competent , but her composition is poor
nét vẽ của cô ta thì khá, nhưng bố cục thì yếu
chất tổng hợp
a composition used as flooring material
chất tổng hợp dùng làm vật liệu lát sàn
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
limb
[lim]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
(thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)
bờ, rìa
(thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài
(giải phẫu) chi
cành cây to
núi ngang, hoành sơn
the limb of the law
người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)
out of a limb
chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được
 
Bên trên