Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
assumption
[ə'sʌmp∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
điều được chấp nhận là đúng hoặc chắc sẽ xảy ra, nhưng không được chứng minh; giả định
the theory is based on a series of wrong assumptions
lý thuyết này dựa trên một loạt giả định sai
( assumption of something ) sự làm ra vẻ, sự giả bộ
their assumption ohf an air of confidence fooled nobody
cái vẻ tỏ ra tin tưởng của họ chẳng đánh lừa được ai
( assumption of something ) sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình
( the Assumption ) (tôn giáo) việc Đức Mẹ đồng trinh lên trời trong hình người; lễ hội ngày 15 / 8 để kỷ niệm việc này; lễ Đức mẹ thăng thiên
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
scholar
['skɔlə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
người nghiên cứu sâu một đề tài học thuật; nhà nghiên cứu; học giả
sinh viên được cấp tiền sau khi qua được kỳ thi giành học bổng... để có tiền ăn học; sinh viên được cấp học bổng
người có học thức
to be proved a bright scholar
tỏ ra là người học thông minh
he was a scholar unitl his last moments
ông ta vẫn học cho đều đến phút cuối cùng
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
expertise
[,ekspə'ti:z]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
ý kiến của giới chuyên môn (về một vấn đề nào đó)
sự thành thạo; sự tinh thông
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
peril
['perəl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|tính từ|Tất cả

danh từ
sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy
at the peril of one's life
nguy đến tính mệnh
hoàn cảnh nguy hiểm; người nguy hiểm
face the perils of the ocean
đứng trước những nguy hiểm của đại dương (bão, đắm tàu..)
keep off at your peril
tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm
at one's peril
liều, liều mạng
ngoại động từ
đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm
tính từ
đầy hiểm hoạ, nguy hiểm
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
trillion
['triliən]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( Anh) một tỷ tỷ, một triệu triệu triệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một nghìn tỷ, một triệu triệu
 

abc333889

Yếu sinh lý
mày phải hệ thống từ chứ đm mày lấy quyển từ điển viết vài ngàn từ này thằng đéo nào nhớ mà học được :))
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
complex
['kɔmpleks]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
phức tạp, rắc rối
a complex question /argument /theory
một vấn đề/lý lẽ/lý thuyết phức tạp
do nhiều bộ phận liên hệ chặt chẽ với nhau hợp thành; phức hợp
complex sentence
câu phức (câu có mệnh đề phụ)
a complex system /network
một hệ thống/mạng lưới phức tạp
danh từ
nhóm những cái gì có quan hệ với nhau hoặc giống nhau; khu liên hợp
a big industrial complex
một khu liên hợp công nghiệp lớn
a sports /leisure complex
một khu liên hợp thể thao/giải trí
nỗi lo sợ ám ảnh
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
teem
[ti:m]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

nội động từ
tràn ngập; đầy, dồi dào, có rất nhiều
the river was teeming with fish
con sông lắm cá
his mind is teeming with bright ideas
đầu óc nó có rất nhiều ý kiến thông minh
hiện diện đông đảo; rất nhiều
fish teem in these waters
biển ở đây rất nhiều cá
to teem with
đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
nội động từ
trút, đổ xối xả (mưa, nước..) (nhất là ở các thời tiếp diễn)
a teeming wet day
một ngày mưa dầm dề
the rain was teeming down
trời mưa như trút
Từ liên quan
pregnant
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
inflammatory
[in'flæmətəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có tính chất khích động, nhằm khích động
(y học) dễ bị viêm
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
norm
[nɔ:m]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn
chỉ tiêu (trong sản xuất)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
danh từ
sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...)
work was brought /came to a halt when the machine broke down
công việc tạm ngừng lại khi máy bị hỏng
(ngành đường sắt) nơi xe lửa địa phương đỗ lại trên một tuyến đường sắt nhưng ở đó không có nhà ga; nơi tàu dừng
(nói về binh sĩ) ngừng lại một thời gian ngắn trong một cuộc hành quân hoặc một chặng đường
to bring sth to a grinding halt
làm cho cái gì dừng hẳn lại
to grind to a halt /standstill
xem grind
to call a halt
ra lệnh dừng lại
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
unfold
[(')ʌn'fould]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

ngoại động từ
đâm (chồi); nảy (mầm)
mở ra, trải ra
to unfold a newpaper
mở một tờ báo ra
bày tỏ, để lộ, bộc lộ
to unfold one's intention
bộc lộ ý định của mình
nội động từ
lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)
lùa cừu khỏi chuồng
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
ancient
['ein∫ənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Tất cả

tính từ
xưa, cổ
ancient Rome
cổ La mã (trước khi đế quốc La Mã tan rã)
ancient world
đời thượng cổ
ancient history
lịch sử cổ đại
ancient monument
di tích cổ
già, cao tuổi
danh từ
the ancients người La Mã và Hy lạp cổ đại
(từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển
 
Bên trên