Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
genetic
[dʒi'netik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) gien; (thuộc) di truyền học
genetic code
mã di truyền
genetic information , material
thông tin, vật liệu về di truyền học
phát sinh
genetic classification
phép phân loại phát sinh
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
ngoại động từ
định, xác định, định rõ
to determine the meaning of words
xác định nghĩa từ
quyết định, định đoạt
hard work determine good results
làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp
to determine a fate
định đoạt số phận
làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc
to determine someone to do something
làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì
(pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
tough
[tʌf]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cả

tính từ
dai, khó cắt, khó nhai (thịt..)
tough meat
thịt dai
tough rubber
cao su dai
chắc, bền, dai (giày..)
a tough pair of walking boots
một đôi ủng bền
dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)
tough constitution
thể chất mạnh mẽ dẻo dai
khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn
tough measures to deal with terroism
những biện pháp cứng rắn để giải quyết nạn khủng bố
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
mutation
[mju:'tei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự thay đổi, sự biến đổi
sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển
(sinh vật học) đột biến
(ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
solution
[sə'lu:∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự hoà tan
the solution of sugar in tea
sự hoà tan đường trong nước chè
dung dịch; trạng thái được hoà tan
a solution of salt in water
dung dịch muối trong nước
sự giải quyết; giải pháp, cách giải quyết; lời giải, bài giải (một vấn đề, câu hỏi, khó khăn..)
she can find no solution to her financial troubles
bà ta không tìm được cách giải quyết những khó khăn về tài chính
đáp án
sự phân tán, tình trạng phân tán
cao su hoà tan (như) rubber solution
(y học) thuốc nước
to be in solution
ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
intake
['inteik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...)
sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào
a small pipe has little intake
một cái tẩu nhỏ lấy thuốc chẳng được bao nhiêu
đường hầm thông hơi (trong mỏ)
chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...)
đất khai hoang (ở vùng lầy)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
nutrient
['nju:triənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng
danh từ
chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng
Từ liên quan
food starch undernutrition
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
reserve
[ri'zə:v]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
sự dự trữ; vật dự trữ
the gold reserve
số vàng dự trữ (để bảo đảm cho việc phát hành tiền giấy)
oil reserves
trữ lượng dầu mỏ
to have great reserves of capital , energy , stock
có nhiều vốn, năng lượng, hàng hoá dự trữ
a reserve (petrol ) tank
thùng (xăng) dự trữ
in reserve
giữ lại để dùng khi hữu sự
funds kept /held in reserve
các quỹ dự trữ
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
dense
[dens]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
rất nặng so với từng đơn vị của khối lượng
a dense substance , rock , star
một chất, tảng đá, ngôi sao có tỷ trọng rất nặng
(nói về người và vật) không dễ nhìn qua được; dày đặc
dense fog /smoke
sương mù/khói dày đặc
đông đúc; rậm rạp
a dense forest
rừng rậm
a dense crowd
một đám người đông đúc
đần độn; ngu đần
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
deplete
[di'pli:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không
to deplete a base of troops
rút hết quân ở một căn cứ
làm suy yếu, làm kiệt sức
(y học) làm tan máu; làm tiêu dịch
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
Bên trên