Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
representation
[,reprizen'tei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự thay mặt, sự đại diện; sự làm phát ngôn viên cho; những người đại diện
the firm needs more representation in China
hãng đó cần thêm người đại diện ở Trung Quốc
sự miêu tả, sự hình dung
sự trình bày
sự tuyên bố (cái gì (như) lời phản đối, (như) lời thỉnh cầu)
sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch)
sự đại diện cho, tình trạng là hình tượng của, sự tượng trưng cho; sự biểu trưng
sự tiêu biểu cho, tình trạng là mẫu mực, tình trạng là hiện thân của (cái gì); sự điển hình của
là kết quả của (cái gì); sự tương ứng với
( (thường) số nhiều) lời phản kháng
to make representations to somebody
phản kháng ai
(toán học) sự biểu diễn
graphical representation
sự biểu diễn bằng đồ thị
sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
rigging
['riging]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc
sự truyền lực bằng đòn bẩy
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
vessel
['vesl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)
communicating vessels
bình thông nhau
(hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn
ống, mạch (cấu trúc dạng ống trong cơ thể động vật hay cây cối, dẫn truyền hoặc chứa máu hay chất lỏng khác)
blood vessel
mạch máu
the weaker vessel
(kinh) đàn bà
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
outer
['autə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Tất cả

tính từ
ở phía ngoài, ở xa hơn
the outer space
vũ trụ, khoảng không ngoài khí quyển
the outer world
thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài
danh từ
vòng ngoài cùng (mục tiêu)
phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
hull
[hʌl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
vỏ đỗ, vỏ trái cây
(nghĩa bóng) vỏ, bao
ngoại động từ
bóc vỏ (trái cây)
danh từ
thân tàu thuỷ, thân máy bay
hull down
chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)
ngoại động từ
bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
plank
[plæηk]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
tấm ván (dài, mỏng, dày từ 50 đến 150 mm, rộng ít nhất là 200 mm để lót sàn nhà..)
(nghĩa bóng) mục, nguyên tắc chủ yếu (của một cương lĩnh, chính sách của một đảng (chính trị))
walk the plank
như walk
thick as two planks
như thick
ngoại động từ
lát ván (sàn...)
(thông tục) ( + down ) đặt (cái gì) mạnh xuống; trả (tiền) ngay
to plank down money
trả tiền ngay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
mortise
['mɔ:tis]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

Cách viết khác : mortice ['mɔ:tis]
danh từ
(kỹ thuật) lỗ mộng
ngoại động từ
(kỹ thuật) đục lỗ mộng
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
merchant
['mə:t∫ənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|tính từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
nhà buôn; thương gia
người say mê một lĩnh vực nào đó
a speed merchant
người thích lái xe thật nhanh
tính từ
buôn, buôn bán
merchant ship
tàu buôn; thương thuyền
merchant prince
nhà buôn giàu, phú thương
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
ballast
['bæləst]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
ship in ballast
tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
đá ba-lát
sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
to have no ballast
không chắc chắn, không chín chắn
to lose one's ballast
mất bình tĩnh
ngoại động từ
bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
rải đá balat
Từ liên quan
fill put railroad road
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
supersede
[,su:pə'si:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
bỏ, không dùng
thế chỗ, thay thế
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
supersede
[,su:pə'si:d]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
bỏ, không dùng
thế chỗ, thay thế
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
cargo
['kɑ:gou]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
hàng hoá (chở trên tàu thuỷ hoặc máy bay)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
stern
[stə:n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng
stern countenance
vẻ mặt khiêm khắc
a stern look
một cái nhìn lạnh lùng
cứng rắn (trong cách cư xử..)
stern treatment for offenders
sự đối xử cứng rắn với những người chống đối
danh từ
(hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu; (hàng không) phần sau máy bay; phần sau
walk towards the stern of a ship
đi về phía đuôi tàu
(thông tục); (đùa cợt) mông đít; đuôi (chó săn...)
move your stern , I want to sit down
xê đít ra, tôi muốn ngồi xuống
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
drag
[dræg]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
cái bừa lớn, cái bừa nặng
xe trượt (san đất, chở đồ nặng...)
xe bốn ngựa
lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ( (cũng) drag net )
máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân
cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc)
cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ)
sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề
sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...)
to take a long drag on one's cigarette
rít một hơi thuốc lá dài
(từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái đi chung
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua xe hơi
 
Bên trên