Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
echolocation
[,ekoulou'kei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự định vị bằng tiếng vang
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
scare
[skeə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)
sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang
tin báo động
ngoại động từ
làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
scared face
mặt tỏ vẻ sợ hãi
xua đuổi
to scare away
to scare off
xua đuổi
to scare up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được
làm ra nhanh; thu lượm nhanh
nội động từ
trở nên sợ hãi
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
yield
[ji:ld]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
(số lượng của) cái được làm ra hoặc sản xuất ra; sản lượng; hoa lợi
a good /high /poor yield of wheat
sản lượng lúa mì khá lớn/cao/kém
what's the yield per acre ?
năng suất mỗi mẫu Anh là bao nhiêu?
the annual milk yield
sản lượng sữa hàng năm
(tài chính) lợi nhuận, lợi tức
(kỹ thuật) sự cong, sự oằn
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
court
[kɔ:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sân nhà
toà án; quan toà; phiên toà
court of justice
toà án
at a court
tại một phiên toà
to bring to court for trial
mang ra toà để xét xử
magistrate's court
toà tiểu hình
cung điện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu
to hold a court
tổ chức buổi chầu thiết triều
the court of the Tsars
cung vua Nga
Court of St James
triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
sermon
['sə:mən]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
bài thuyết giáo; bài thuyết pháp
a book of sermons
sách thuyết giáo
bài nói dài dòng về những vấn đề đạo đức hoặc về lỗi lầm.... của ai; bài lên lớp; lời quở mắng
we had to listen to a long sermon about not wasting money
chúng tôi đã phải nghe một bài lên lớp dài dòng về cái chuyện không được hoang phí tiền nong
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
chastise
[t∫æs'taiz]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
trừng phạt, trừng trị
đánh đập
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
defiance
[di'faiəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự công khai kháng cự hoặc không tuân theo; sự thách thức
the protesters showed their defiance of the official ban on demonstrations
những người phản đối tỏ ra bất chấp lệnh cấm biểu tình của chính phủ
to glare defiance at somebody /something
xem glare
to set at defiance
coi thường, không tuân theo
to set the law at defiance
coi thường luật pháp, không tuân theo luật pháp
to set somebody at defiance
coi thường ai, không coi ai ra gì
in defiance of somebody /something
bất chấp ai/cái gì; không đếm xỉa đến ai/cái gì
to act in defiance of orders
hành động bất chấp mệnh lệnh
she wanted him to stay , but he left in defiance of her wishes
cô ta muốn anh ấy ở lại, nhưng anh ấy vẫn bỏ về mà không đếm xỉa gì đến mong muốn của cô ta
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
straightforward
[,streit'fɔ:wəd]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người..)
straightforward in one's business dealings
thẳng thắn trong cách giải quyết công việc
dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...)
the procedure is quite straightforward
thủ tục hoàn toàn không phức tạp
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
pottery
['pɔtəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
đồ gốm, thủ công
nghề làm đồ gốm (nhất là làm bằng tay); nghề gốm thủ công
a pottery class
(thuộc ngữ) lớp học nghề đồ gốm
nơi làm đồ gốm, xưởng gốm
( the Potteries ) ( số nhiều) một hạt ở Staffordshire, trung tâm kỹ nghệ làm đồ gốm của Anh
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
overshadow
[,ouvə'∫ædou]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
che bóng, che mát; làm mờ
làm cho lu mờ
làm cho (cái gì) bị bất hạnh
làm đen tối (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
inward
['inwəd]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|phó từ |danh từ|Tất cả

tính từ
hướng vào trong, đi vào trong
ở trong, ở trong thân thể
(thuộc) nội tâm
inward feelings
cảm xúc nội tâm
riêng, kín, bí mật
 
Bên trên