chronicle
['krɔnikl]
|
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
sử biên niên; ký sự niên đại
mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)
small-beer chronicle
sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)
['krɔnikl]
|
danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả
danh từ
sử biên niên; ký sự niên đại
mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)
small-beer chronicle
sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)




]