Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
chronicle
['krɔnikl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sử biên niên; ký sự niên đại
mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)
small-beer chronicle
sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
"bounce off" là một cụm từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

  1. Nghĩa đen: "Bounce off" có thể được hiểu đơn giản là hành động của một vật thể khi nảy lên hoặc từ chối khi va chạm với bề mặt cứng. Ví dụ: A ball bounces off the wall (Một quả bóng nảy ra khỏi tường).
  2. Nghĩa bóng: Thường được sử dụng trong giao tiếp, nghĩa của cụm từ này có thể ám chỉ việc nói hoặc trình bày ý kiến, ý tưởng và thông tin cho ai đó, với hi vọng họ sẽ phản hồi hoặc trả lời lại. Ví dụ: "I bounced off some ideas in the meeting" (Tôi đã đưa ra một số ý tưởng trong cuộc họp và mong muốn nhận được phản hồi từ mọi người).
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
pottery
['pɔtəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
đồ gốm, thủ công
nghề làm đồ gốm (nhất là làm bằng tay); nghề gốm thủ công
a pottery class
(thuộc ngữ) lớp học nghề đồ gốm
nơi làm đồ gốm, xưởng gốm
( the Potteries ) ( số nhiều) một hạt ở Staffordshire, trung tâm kỹ nghệ làm đồ gốm của Anh
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
conceive
[kən'si:v]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ
( to conceive of something ) ( to conceive something as something ) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm
it was then that I conceived the notion of running away
chính lúc đó tôi đã có ý nghĩ bỏ chạy
I can't conceive how he did it
tôi không tưởng tượng được nó đã làm điều đó như thế nào
the ancients conceived (of ) the world as (being ) flat
người xưa hình dung thế giới (là) dẹt
có mang; thụ thai
she was told she couldn't conceive
người ta nói cho cô ấy biết rằng cô ấy không thể có thai được
the child was conceived on the night of their wedding
đứa bé được thụ thai vào đêm tân hôn
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
extinct
[iks'tiηkt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
tắt (lửa, núi lửa...)
tan vỡ (hy vọng...)
không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...)
tuyệt giống, tuyệt chủng
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
prime
[praim]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
có phẩm chất tốt nhất; xuất sắc; hoàn hảo; ưu tú
prime (cuts of ) beef
(những miếng) thịt bò ngon nhất
a prime site for development
địa điểm tốt nhất để phát triển
that's a prime example of what I was talking about
đó là ví dụ tiêu biểu cho điều tôi vừa nhắc đến
chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản
a matter of prime importance
quan trọng bậc nhất
her prime motive was personal ambition
đông cơ căn bản của bà ta là tham vọng cá nhân
their prime concern is to protect the public property
bảo vệ của công là mối quan tâm hàng đầu của họ
(toán học) phẩy; phết
B phết
B prime
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
muscular
['mʌskjulə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ
nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
distend
[dis'tend]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)
nội động từ
sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)
Từ liên quan
balloon bloated catheter swollen tumid turgid
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
adaptation
[,ædæp'tei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự tra vào, sự lắp vào
sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp
tài liệu viết phỏng theo, phóng tác
sự thích nghi
 
Bên trên