Tao muốn kiểu là học sao nói được nguyên câu álivelihood
['laivlihud]
![]()
|
![]()
danh từ
phương kế sinh nhai; sinh kế
to earn (get , make ) a livelihood by teaching
kiếm sống bằng nghề dạy học, sống bằng nghề dạy học
to deprive somebody of his livelihood
cướp đi phương kế sinh nhai của ai
cách kiếm sống; nghề nghiệp
farming is his sole livelihood
đồng áng là nghề nghiệp duy nhất của ông ấy
mày phải có từ vựng trước, ddim từ đéo có sao có được câuTao muốn kiểu là học sao nói được nguyên câu á


