Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
livelihood
['laivlihud]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
phương kế sinh nhai; sinh kế
to earn (get , make ) a livelihood by teaching
kiếm sống bằng nghề dạy học, sống bằng nghề dạy học
to deprive somebody of his livelihood
cướp đi phương kế sinh nhai của ai
cách kiếm sống; nghề nghiệp
farming is his sole livelihood
đồng áng là nghề nghiệp duy nhất của ông ấy
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
strike
[straik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ struck; struck|nội động từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ struck ; struck , stricken
đánh, đập
to strike one's hand on the table
đập tay xuống bàn
to strike a blow
đánh một cú
to strike hands
(từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay
ship strikes rock
tàu va phải đá
tree struck by lightning
cây bị sét đánh
to be stricken with paralysis
bị tê liệt
đánh, điểm
to strike sparks (fire , light ) out of flint
đánh đá lửa
to strike a match
đánh diêm
clock strikes five
đồng hồ điểm năm giờ
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
patch
[pæt∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
miếng vá, miếng đắp
miếng băng, miếng thuốc cao (đắp vết thương...)
miếng che (mắt bị thương)
nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt)
miếng, khoảng đất nhỏ
a patch of potatoes
một đám (mảnh) khoai
mảng, vết, đốm lớn
mảnh thừa, mảnh vụn
to strike a bad patch
gặp vận bỉ, gặp lúc không may
not a patch on
(thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với
a bad patch
một thời kỳ đặc biệt khó khăn, bất hạnh
not be a patch on somebody /something
kém; không tốt bằng ai/cái gì
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
emission
[i'mi∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...); sự bốc ra/toả ra (mùi vị, hơi...)
the emission of light from the sun
ánh sáng từ mặt trời phát ra
vật phát ra hoặc bốc ra
a nocturnal emission
sự xuất tinh ban đêm (trong khi ngủ); chứng mộng tinh
 

nhahan

Tao là gay
livelihood
['laivlihud]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
phương kế sinh nhai; sinh kế
to earn (get , make ) a livelihood by teaching
kiếm sống bằng nghề dạy học, sống bằng nghề dạy học
to deprive somebody of his livelihood
cướp đi phương kế sinh nhai của ai
cách kiếm sống; nghề nghiệp
farming is his sole livelihood
đồng áng là nghề nghiệp duy nhất của ông ấy
Tao muốn kiểu là học sao nói được nguyên câu á
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
party
['pɑ:ti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
đảng
the Communist Party
đảng cơm sườn
a political party
một chính đảng
sự đứng về phe (trong vấn đề (chính trị)); sự trung thành với phe đảng
( định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái
party card
thẻ đảng
party dues
đảng phí
party member
đảng viên
party organization
tổ chức đảng
party local
trụ sở đảng
party nucleus
nòng cốt của đảng
party spirit
tính đảng; óc đảng phái
tiệc, buổi liên hoan
a birthday party
một buổi liên hoan mừng sinh nhật
những người cùng đi
the minister and his party
bộ trưởng và những người cùng đi
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
roughly
['rʌfli]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

phó từ
ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
dữ dội, mạnh mẽ
thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
to answer roughly
trả lời cộc cằn
đại thể, đại khái, phỏng chừng, xấp xỉ; phác, nháp
roughly speaking
nói đại khái
hỗn độn, chói tai
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
sterile
['sterail]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
cằn cỗi, khô cằn; không thể sản xuất mùa màng (đất)
sterile land
đất cằn cỗi
vô sinh, mất khả năng sinh đẻ (người, cây cối, súc vật)
vô ích, không kết quả (cuộc tranh luận, sự giao thiệp..)
sterile effort
sự cố gắng vô ích
vô trùng
an operating theatre should be completely sterile
một phòng mổ phải hoàn toàn vô trùng
nghèo nàn, khô khan (văn học)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
account
[ə'kaunt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự tính toán số tiền phải trả hoặc nợ về hàng hoá hoặc dịch vụ
to send in /render an account
giao/thanh toán một khoản tiền
to keep accounts
giữ sổ sách kế toán
the accounts show a big profit
sổ sách kế toán cho thấy tiền lời rất nhiều
(tài chính) tài khoản (viết tắt) là a/c
to have an account at /with that bank
có một tài khoản ở ngân hàng kia
to open an account
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
subsoil
['sʌbsɔil]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
tầng đất cái
ngoại động từ
đảo tầng đất cái lên
Từ liên quan
 
Bên trên