Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
various
['veəriəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại
their hobbies are many and various
những thú riêng của họ có nhiều và chẳng ai giống ai
known under various names
được biết dưới nhiều tên khác nhau
to read various books
đọc nhiều sách khác nhau
khác nhau, nhiều hơn một, riêng lẻ và riêng biệt
for various reasons
vì nhiều lý do khác nhau
write under various names
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
residence
['rezidəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
quá trình ở; quá trình cư trú; thời gian cư trú
hall of residence
ký túc xá
to take up one's residence in the country
về ở nông thôn
during my residence abroad
trong khi tôi ở nước ngoài
foreign visitors are only allowed one month's residence
khách nước ngoài chỉ được phép cư trú một tháng
nhà (nhất là cách dùng của người mua bán nhà)
a desirable country residence for sale
bán nhà đẹp ở nông thôn
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
grid
[grid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
vỉ (nướng chả)
chấn song sắt
(rađiô) lưới điều khiển
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
informative
[in'fɔ:mətiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu
có tác dụng nâng cao kiến thức
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
tenement
['tenəmənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
căn hộ hoặc phòng dành ra để ở
như tenement house
(pháp lý) đất đai, bất động sản (do một người thuê cai quản)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
clearance
['kliərəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự dọn dẹp, vứt bỏ hoặc sắp xếp cho ngăn nắp; sự dọn quang
slum clearance
sự giải toả nhà ổ chuột
giấy cho phép tàu hoặc máy bay đi tiếp sau khi kiểm tra hàng hoá hoặc thiết bị trong đó
to get clearance for take-off
được phép cất cánh
sự cho phép sử dụng thông tin bí mật
to give somebody security clearance
cho ai biết tin mật về an ninh
khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
cú đá hoặc đánh bóng ra xa khỏi khung thành
(tài chính) sự thanh toán tại ngân hàng hối đoái
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
foundation
[faun'dei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập
the foundation of the university
sự thành lập trường đại học
(tổ chức được thành lập để cung cấp) tiền cho việc nghiên cứu, từ thiện...; quỹ tài trợ
The Ford Foundation
Quỹ tài trợ Ford
you may be able to get support from an arts foundation
anh có thể nhận được sự ủng hộ của một quỹ tài trợ nghệ thuật
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
fraction
['fræk∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
(toán học) phân số
phần nhỏ, miếng nhỏ
(tôn giáo) sự chia bánh thánh
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
epilogue
['epilɔg]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
phần kết, lời bạt
(rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài B. B. C)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
suggestion
[sə'dʒest∫ən]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự đề xuất; sự đề nghị, sự được đề nghị
full of suggestion
nhiều ý kiến gợi ý
ý kiến (kế hoạch...) đề nghị, đề xuất
sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm
sự gợi ý; sự nói khéo
(triết học) sự ám thị; ý ám thị
đôi chút; một lượng nhỏ (cái gì mà người ta có thể nhận thấy)
to speak English with the suggestion of a French accent
nói tiếng Anh với đôi chút giọng Pháp
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
forward
['fɔ:wəd]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|phó từ |danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tiến về phía trước; ở phía trước
a forward march
cuộc tiến quân
forward movement
chuyển động về phía trước
forward ranks of troops
các hàng quân phía trước
the forward part of the train is for first-class passengers only
phần phía trước của đoàn tàu chỉ dành cho hành khách đi vé hạng nhất
tiến bộ; tiên tiến
to have forward opinions
có những ý kiến tiến bộ
(về cây cối, mùa màng) phát triển sớm hơn thường lệ hoặc mong muốn; (nói về trẻ em) phát triển sớm hơn thường lệ
a forward summer
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
strained
[streind]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
căng thẳng, không dễ dãi, không thoải mái
strained relations
quan hệ căng thẳng
gượng ép, miễn cưỡng, không tự nhiên
strained smile
nụ cười gượng
strained interpretation
sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép
quá mệt mỏi và lo âu
(kỹ thuật) bị cong, bị méo
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
danh từ
người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng
người thay đổi chính kiến
ngoại động từ
làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái
to convert someone to Christianity
làm cho ai (đổi (tôn giáo)) theo đạo Cơ đốc
đổi, biến đổi
to convert iron into steel
biến sắt ra thép
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô
to convert funds to one's own use
biển thủ tiền quỹ, thụt két
to convert timber
xẻ gỗ (còn vỏ)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
native
['neitiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
(thuộc) nơi sinh
native country ; native place
nơi sinh, quê hương
tự nhiên, bẩm sinh
native ability
tài năng bẩm sinh, thiên tư
(thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân
native customs
những phong tục của dân địa phương
tự nhiên (kim loại, (khoáng chất))
native gold
vàng tự nhiên
danh từ
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
ultrasonic
[,ʌltrə'sɔnik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
siêu âm (sóng âm có độ cao hơn giới hạn nghe được của con người)
ultrasonic waves
sóng siêu âm
danh từ
sóng siêu âm, tần số siêu âm
 
Bên trên