Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
compensate
['kɔmpenseit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ
( to compensate somebody for something ) đền bù, bồi thường
nothing can compensate for the loss of one's health
không gì có thể đền bù cho việc bị mất sức khoẻ
the animal's good sense of smell compensates for its poor eyesight
khứu giác rất thích của con vật bù đắp cho thị lực kém của nó
she was compensated by the insurance company for her injuries
cô ta được công ty bảo hiểm bồi thường về những thương tổn của cô ta
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
scarce
[skeəs]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
không dễ kiếm được và ít hơn nhiều so với nhu cầu; khan hiếm
scarce resources /supplies
tài nguyên/lượng hàng cung cấp khan hiếm
it was wartime and food was scarce
bấy giờ là thời chiến, nên lương thực khan hiếm
ít khi tìm thấy; hiếm
this book is now scarce
sách ấy bây giờ khó tìm lắm
to make oneself scarce
(thông tục) đi xa, tránh người khác
he's in a bad mood , so I'll make myself scarce
hắn đang bực bội, nên tôi phải lánh đi thôi
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
capture
['kæpt∫ə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự bắt giữ, sự bị bắt
sự đoạt được, sự giành được
người bị bắt, vật bị bắt
ngoại động từ
bắt giữ, bắt
đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
to capture the attention of ...
thu hút được sự chú ý của...
Từ liên quan
analysis bird freeze net win
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
edge
[edʒ]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
knife has no edge
dao này không sắc
bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
đỉnh, sống (núi...)
(nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao
to be on edge
bực mình
dễ cáu
to have the edge on somebody
có lợi thế hơn ai
to set someone's teeth on edge
làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
to take the edge off one's appetite
làm cho ăn mất ngon
to take the edge off someone's argument
làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
consume
[kən'sju:m]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
ăn uống (cái gì); dùng; tiêu thụ (thực phẩm)
dùng cái gì đến hết
this engine consumes a ton of coal per hour
máy này tiêu thụ một tấn than một giờ
to consume one's time
tiêu phí thời giờ
he soon consumed his fortune
chẳng bao lâu anh ta đã tiêu xài hết cả gia tài
phá hủy (bằng lửa.....)
the fire quickly consumed the wooden hut
đám cháy nhanh chóng thiêu rụi túp lều gỗ
to be consumed with grief /envy /hatred /greed
héo hon vì đau buồn/đố kỵ/hận thù/tham lam
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
certainly
['sə:tnli]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

phó từ
không nghi ngờ; dứt khoát nhất định
he will certainly die if you don't call a doctor
dứt khoát nó sẽ chết nếu anh không gọi bác sĩ đến
tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)
May I borrow your pen for a moment ? - Certainly
Tôi có thể mượn bút của ông một tí được không? - Tất nhiên là được
Do you consider yourself a rude person ? - Certainly not
Anh có tự thấy mình là kẻ thô lỗ hay không? - Tất nhiên là không
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
dwindle
['dwindl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

nội động từ
nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
thoái hoá, suy đi
to dwindle away
nhỏ dần đi
suy yếu dần, hao mòn dần
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
patch
[pæt∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
miếng vá, miếng đắp
miếng băng, miếng thuốc cao (đắp vết thương...)
miếng che (mắt bị thương)
nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt)
miếng, khoảng đất nhỏ
a patch of potatoes
một đám (mảnh) khoai
mảng, vết, đốm lớn
mảnh thừa, mảnh vụn
to strike a bad patch
gặp vận bỉ, gặp lúc không may
not a patch on
(thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với
a bad patch
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
transparence
[træns'pærəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ (như) transparency
sự trong suốt, tính trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)
(văn học) sự dễ hiểu, sự minh bạch, sự sáng sủa, sự trong sáng; tính dễ hiểu, tính sáng sủa, tính trong sáng
sự rõ ràng, sự rõ rệt, tính chất không thể nhầm lẫn được, tính chất không thể nghi ngờ
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
equivalent
[i'kwivələnt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
tương đương
danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng
Từ liên quan
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
roughly
['rʌfli]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

phó từ
ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
dữ dội, mạnh mẽ
thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
to answer roughly
trả lời cộc cằn
đại thể, đại khái, phỏng chừng, xấp xỉ; phác, nháp
roughly speaking
nói đại khái
hỗn độn, chói tai
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
sterile
['sterail]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
cằn cỗi, khô cằn; không thể sản xuất mùa màng (đất)
sterile land
đất cằn cỗi
vô sinh, mất khả năng sinh đẻ (người, cây cối, súc vật)
vô ích, không kết quả (cuộc tranh luận, sự giao thiệp..)
sterile effort
sự cố gắng vô ích
vô trùng
an operating theatre should be completely sterile
một phòng mổ phải hoàn toàn vô trùng
nghèo nàn, khô khan (văn học)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
nutrient
['nju:triənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng
danh từ
chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng
Từ liên quan
food starch undernutrition
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
keystone
['ki:stoun]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
(kiến trúc) đá đỉnh vòm
(nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)
 
Bên trên