Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
exaggeration
[ig,zædʒə'rei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu
sự làm quá mức, sự làm to quá khổ
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
leading
['li:diη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|tính từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự lãnh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu
thế lực, ảnh hưởng
men of light and leading
những người có uy tín và thế lực
tính từ
lãnh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu
leading ship
tàu dẫn đầu
leading body
bộ phận lãnh đạo
chủ đạo, chính, quan trọng
leading idea
ý chủ đạo
Từ liên quan
lead lead
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
switch
[swit∫]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
công-tắc
a light switch
một cái công-tắc đèn
cái ghi (của đường ray xe lửa)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ghi tàu (xe lửa) như points
(thông tục) sự thay đổi đột ngột, sự di chuyển đột ngột (như) switch-over
a switch from gas to electricity
một sự chuyển đổi đột ngột từ khí đốt sang điện
roi
mớ tóc độn
cành cây mềm; gậy mềm
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
Từ điển Anh - Việt
embody
[im'bɔdi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
( to embody something in something ) thể hiện hoặc đưa ra mẫu hình rõ ràng đối với các ý nghĩ, cảm xúc...; hiện thân; tiêu biểu
Demons embody any evil in the world
Ma quỷ là hiện thân của mọi điều xấu xa trên đời
To me , he embodied all the best qualities of a teacher
Đối với tôi, ông ấy là hiện thân của tất cả các phẩm chất tốt đẹp nhất của nhà giáo
bao gồm
The latest computer model embodies many new features
Kiểu máy tính mới nhất mang nhiều tính năng mới
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
assess
[ə'ses]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
quyết định hoặc ấn định số lượng của cái gì; ước định
to assess somebody's taxes /income
ấn định thuế/thu nhập của ai
to assess the damage at 5000 francs
ước định thiệt hại là 5000 frăng
quyết định hoặc ấn định giá trị của cái gì; đánh giá; định giá
they have their house assessed by a valuer
họ nhờ một người định giá ngôi nhà của họ
ước lượng chất lượng cái gì; đánh giá
it's difficult to assess the impact of the President's speech
thật khó đánh giá được tác động của bài diễn văn của Tổng thống
I assessed your chances as extremely low
tôi đánh giá cơ may của anh hết sức thấp
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
exploration
[,eksplɔ:'rei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự thăm dò, sự thám hiểm
(y học) sự thông dò
sự khảo sát tỉ mỉ
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
instinct
['instiηkt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( instinct for something / doing something ) ( instinct to do something ) khuynh hướng bẩm sinh tự nhiên cư xử theo một cách nào đó mà không cần lý luận hoặc dạy dỗ; bản năng
birds learn to fly by instinct
chim biết bay theo bản năng
birds have the instinct to learn to fly
chim có bản năng biết bay
when I saw the flames , I acted on instinct and threw a blanket over them
khi nhìn thấy ngọn lửa, tôi đã hành động theo bản năng và ném chiếc chăn trùm lên ngọn lửa
instinct for survival
bản năng sinh tồn
the sight of the helpless little boy aroused her maternal instinct
cảnh cậu bé lang thang làm trỗi dậy bản năng người mẹ trong cô ta
to have an instinct for doing or saying the wrong thing
có thiên hướng làm bậy hoặc nói bậy
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
fallacy
['fæləsi]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm
nguỵ biện; thuyết nguỵ biện
tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ
pathetic fallacy
sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
misguide
['mis'gaid]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ
làm cho lạc đường, làm lạc lối
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
jobless
['dʒɔblis]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
không có việc làm; không có công ăn việc làm; thất nghiệp
danh từ
( the jobless ) những người thất nghiệp
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
seize
[si:z]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|danh từ|Tất cả

ngoại động từ
nắm; bắt; chộp (một cơ hội..)
to seize an opportunity
nắm lấy cơ hội
to seize power
cướp chính quyền, nắm chính quyền
chộp, tóm, túm bắt (ai, cái gì)
an eagle seizing its prey
con đại bàng chộp lấy mồi của nó
nắm vững, hiểu thấu, hiểu được
to seize the essence of the matter
nắm vững được thực chất của vấn đề
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
corporate
['kɔ:pərit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
thuộc về hoặc chung nhau giữa những thành viên của một nhóm; tập thể; đoàn thể
corporate responsibility /action
trách nhiệm/hành động của từng người trong đoàn thể
về hoặc thuộc về liên hiệp công ty
corporate planning , policy
kế hoạch, chính sách của liên hiệp công ty
corporate executives usually have high salaries
ủy viên ban quản trị của liên hiệp công ty thường hưởng lương cao
hợp thành một nhóm độc nhất
a corporate body
cơ quan hợp nhất
 
Bên trên