Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
utterly
['ʌtəli]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

phó từ
hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát, cực kỳ, cùng cực
she utterly despises him
cô ta hoàn toàn xem thường hắn
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
colony
['kɔləni]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
thuộc địa
kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)
(động vật học) bầy, đàn, tập đoàn
a colony of ants
đàn kiến
(thực vật học) khóm, cụm
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
dub
[dʌb]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Tất cả

danh từ
vũng sâu (ở những dòng suối)
(từ lóng) vũng lầy; ao
ngoại động từ
phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên
to dub somebody quack
gán cho ai cái tên lang băm
bôi mỡ (vào da thuộc)
(điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
deadly
['dedli]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|phó từ|Tất cả

tính từ
làm chết người, trí mạng, chí tử
a deadly poison
thuốc độc chết người
deadly blow
đòn chí tử
deadly hatred
mối thù không đội trời chung
a deadly enemy
kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung
a deadly sin
tội lớn
(thuộc) sự chết chóc; như chết
deadly paleness
sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma
vô cùng, hết sức
to be in deadly haste
hết sức vội vàng
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
community
[kə'mju:niti]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
toàn thể nhân dân ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...; cộng đồng
we must work for the welfare of the community
chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của cộng đồng
phường; hội; phái (nhóm người cùng (tôn giáo), cùng quốc tịch...)
a religious community
giáo phái
the foreign community in Paris
nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri
the Vietnamese community in Moscow
cộng đồng người Việt tại Matxcơva
tình trạng cùng nhau chia sẻ, có những điểm giống nhau về một phương diện nào đó
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
adept
['ædept, ə'dept]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|tính từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)
an adept in philosophy
một người tinh thông triết học
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện
tính từ
giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
to be adept in (at ) one's trade
thạo nghề
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
potent
['poutənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)
a potent charm
bùa phép có hiệu nghiệm
potent weapons
vũ khí sát thương mạnh
potent arguments
lý lẽ đầy sức thuyết phục
có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
plea
[pli:]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
( plea for something ) lời yêu cầu khẩn thiết; lời cầu xin
a plea for forgiveness , money , more time
lời cầu xin tha thứ, xin tiền, xin thêm thời gian
he was deaf to her pleas
anh ta bỏ ngoài tai những lời van xin của cô ấy; anh ta chẳng thèm nghe những lời van xin của cô ấy
(pháp lý) lời bào chữa; lời biện hộ
to enter a plea of guilty /no guilty
biện hộ cho sự có tội/ vô tội
lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài xin, sự yêu cầu; lời kêu gọi giúp đỡ
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
nurture
['nə:t∫ə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự chăm sóc; sự khuyến khích, ủng hộ
the nurture of a delicate child
sự chăm sóc một đứa trẻ yếu đuối
the nurture of new talent
sự khuyến khích một tài năng mới
ngoại động từ
nuôi nấng, nuôi dưỡng; ủng hộ
to nurture an orphan nephew
nuôi nấng một đứa cháu mồ côi
to nurture perennials
chăm bón cây lâu năm
to nurture an audacious development plan
ủng hộ một kế hoạch phát triển táo bạo
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
villain
['vilən]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
kẻ hung ác, tên côn đồ
tên tội phạm (nhất là được cảnh sát dùng)
(thông tục) thằng đểu, tên lừa đảo, kẻ bất lương
nhân vật phản diện (trong truyện ngắn, vở kịch..)
(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con
(từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch
(sử học) nông nô (người tá điền thời phong kiến hoàn toàn lệ thuộc vào chủ đất của họ, ở châu Âu thời Trung cổ) (như) villein
the villain of the piece
(đùa cợt) người chịu trách nhiệm, vật chịu trách nhiệm (về một số điều rắc rối, thiệt hại..)
a faulty fuse was the villain of the piece
cái cầu chì hỏng đã gây nhiều chuyện bực mình
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
unravel
[,ʌn'rævl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
tháo ra, gỡ ra, tách ra thành từng tao, từng phần (chỉ)
(nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ
to unravel a mystery
làm ra manh mối một điều bí mật
nội động từ
sổ sợi xơ ra (quần áo)
sổ mép, xơ ra (vải)
 
Bên trên