Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
immune
[i'mju:n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
miễn khỏi, được miễn (cái gì)
to be immune from draft
được miễn tòng quân
to be immune from smallpox
khỏi bị mắc bệnh đậu mùa
danh từ
(y học) người được miễn dịch
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
inflammatory
[in'flæmətəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
có tính chất khích động, nhằm khích động
(y học) dễ bị viêm
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
norm
[nɔ:m]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn
chỉ tiêu (trong sản xuất)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
detergent
[di'tə:dʒənt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
để làm sạch; để tẩy
danh từ
chất tẩy vết bẩn trên quần áo, bát đĩa; chất tẩy
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
halt
[hɔ:lt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|động từ|tính từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...)
work was brought /came to a halt when the machine broke down
công việc tạm ngừng lại khi máy bị hỏng
(ngành đường sắt) nơi xe lửa địa phương đỗ lại trên một tuyến đường sắt nhưng ở đó không có nhà ga; nơi tàu dừng
(nói về binh sĩ) ngừng lại một thời gian ngắn trong một cuộc hành quân hoặc một chặng đường
to bring sth to a grinding halt
làm cho cái gì dừng hẳn lại
to grind to a halt /standstill
xem grind
to call a halt
ra lệnh dừng lại
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
overcome
[,ouvə'kʌm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

động từ overcame; overcome|động tính từ quá khứ|Tất cả

động từ overcame ; overcome
thắng, chiến thắng
we shall overcome !
Chúng ta sẽ chiến thắng!
tìm cách vượt qua
khắc phục; đánh bại (khó khăn...)
overcome a bad habit
bỏ được thói xấu
động tính từ quá khứ
kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
overcome by hunger
đói mèm
overcome by (with ) liquor (drink )
say mèm
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
philosopher
[fi'lɔsəfə(r)]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
nhà triết học; triết gia
the Greek philosophers
các triết gia Hy-lạp
người quân tử; người có triết lý sống; (thông tục) nhà hiền triết
moral philosopher
nhà luân lý
natural philosopher
nhà khoa học tự nhiên
philosophers'stone
đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
điều hảo huyền (không có thật)
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
powerful
['pauəfl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ..)
a powerful blow
cú đấm rất mạnh
powerful engine
động cơ rất khoẻ
có tác động mạnh (lời nói, hành động..)
a powerful speech
lời nói rất có tác động
khoẻ mạnh về thể chất
powerful legs
đôi chân rất khoẻ
có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn
a powerful enemy
kẻ thù hùng mạnh
a powerful nation
quốc gia hùng cường
 

sadtango2312

Yếu sinh lý
Spam hả tml, mày cho 1 lồn từ thế bố đứa nào nhớ được. Học là phải học từ trong ngữ cảnh chứ đéo ai học từ lẻ.
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
appreciation
[ə,pri:∫i'ei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự đánh giá
sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc
sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá
to have an appreciation of music
biết thưởng thức âm nhạc
sự cảm kích
sự nâng giá trị
sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)
 
Bên trên