Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
quay
[ki:]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
ke, bến cảng
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
phenomenon
[fə'nɔminən]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ, số nhiều là phenomena
hiện tượng
natural /social /historical phenomena
các hiện tượng tự nhiên/xã hội/lịch sử
a rare phenomenon
một hiện tượng hiếm khi xảy ra; một hiện tượng hiếm hoi
a common phenomenon
một hiện tượng hay xảy ra; một hiện tượng bình thường
sự việc phi thường; người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ; vật kỳ lạ; sự việc kỳ lạ
the phenomenon of the drug addicts' blood donation
hiện tượng người nghiện ma túy đi hiến máu
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
succession
[sək'se∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự kế tiếp; sự liên tiếp; sự nối tiếp nhau
three great victories in succession
ba thắng lợi to lớn liên tiếp
the succession of the seasons
sự nối tiếp nhau của các mùa
sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị
to claim the succession
đòi quyền kế vị
right of succession
quyền thừa kế; quyền ăn thừa tự
who is first in succession to the throne ?
ai đứng đầu về quyền kế vị ngôi vua?
tràng, dãy, chuỗi
a succession of disasters
một chuỗi tai hoạ
in succession
lần lượt; liên tiếp
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
artefact
['ɑ:tifækt]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : artifact ['ɑ:tifækt]
danh từ
vật do người làm ra, nhất là dụng cụ hoặc vũ khí, có lợi ích về khảo cổ học; đồ tạo tác
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
dormitory
['dɔ:mitri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

Cách viết khác : dorms [dɔ:mz]
danh từ
phòng ngủ tập thể
nhà ở tập thể (của học sinh đại học...)
khu nhà ở ngoại ô (của những người trong thành phố)
dormitory town
thành phố mà dân ở đó phải đi làm việc ở nơi khác
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
identify
[ai'dentifai]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
( to identify somebody / something as somebody / something ) nhận ra, nhận biết, nhận dạng
can you identify your umbrella among this lot ?
ông có nhận ra được cái ô của ông trong đống này không?
she identified the man as her attacker
cô ta nhận ra người đó là kẻ đã tấn công mình
( to identify something with something ) coi cái gì như là giống hệt cái gì; đặt hai cái gì ngang hàng nhau; đồng nhất hoá, coi như nhau
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
evolution
[,i:və'lu:∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự tiến triển (tình hình...)
sự tiến hoá, sự phát triển
Theory of Evolution
thuyết tiến hoá
sự mở ra, sự nở ra (nụ...)
sự phát ra (sức nóng, hơi...)
sự quay lượn (khi nhảy múa...)
(toán học) sự khai căn
(quân sự) sự thay đổi thế trận
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
break
[breik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ bất quy tắc broke; broken|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
xe ngựa không mui
sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt
chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn
sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn
without a break
không ngừng
(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao
sự cắt đứt quan hệ, sự tuyệt giao
to make a break with somebody
cắt đứt quan hệ với ai
sự lỡ lời; sự lầm lỗi
sự vỡ nợ, sự bị phá sản
sự thay đổi thời tiết
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
custom
['kʌstəm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|tính từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
phong tục; tục lệ
it's difficult to get used to another country's customs
khó có thể quen được với phong tục của một nước khác
the customs of the Vietnamese
phong tục của người Việt Nam
to be a slave to custom
quá lệ thuộc vào tập tục
procedures laid down by ancient custom
các thủ tục do tục lệ cổ xưa đề ra
thói quen
it's my custom to rise early
tôi có thói quen dậy sớm
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
fundamental
[,fʌndə'mentl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ số nhiều|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
cơ bản, cơ sở, chủ yếu
fundamental rules
những quy tắc cơ bản
(âm nhạc) gốc
fundamental note
nốt gốc
danh từ số nhiều
quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản
the fundamentals of mathematics
những quy tắc cơ bản của toán học
(âm nhạc) nốt gốc
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
associate
[ə'sou∫iit]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới
associate societies
hội liên hiệp
associate number
(toán học) số liên đới
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ
associate editor
phó tổng biên tập
danh từ
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
evidence
['evidəns]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cả

danh từ
( evidence to do something / that ..) (pháp lý) chứng cớ; bằng chứng
there wasn't enough evidence to prove him guilty
không có đủ bằng chứng để chứng tỏ là nó có tội (không đủ chứng cớ buộc tội nó)
have you any evidence to support this account ?
anh có bằng chứng nào ủng hộ bản báo cáo này hay không?
her statement to the Customs will be used in evidence against her
lời khai của cô ta với cơ quan hải quan sẽ được dùng làm bằng chứng chống lại cô ta
to produce evidence
cung cấp chứng cớ; đưa bằng chứng ra
to submit a photograph in evidence /as legal evidence
đưa một bức ảnh ra làm bằng chứng
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
mimic
['mimik]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cả

tính từ
giả; bắt chước
mimic warfare
sự diễn tập quân sự
danh từ
người có tài bắt chước; người khéo bắt chước
ngoại động từ
nhại; bắt chước
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
shallow
[∫ælou]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ số nhiều|ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

tính từ
nông, cạn, không sâu
shallow water
nước nông
nông cạn, hời hợt
a shallow love
tình yêu hời hợt
danh từ số nhiều
chỗ nông, chỗ cạn
 
Bên trên