Kiến thức Tao thấy XAMMER kém tiếng anh (1 NN rất quan trọng) - Topic dạy tiếng anh cho XAMMER vươn tầm châu lục

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
ecosystem
[,eikou'sistəm]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
đơn vị sinh thái bao gồm một nhóm thực vật và sinh vật sống tác động qua lại lẫn nhau cùng với môi trường xung quanh; hệ sinh thái
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
sequencing
['si:kwənsiη]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp thứ tự
automatic sequencing
sự sắp xếp tự động thành chuỗi
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
impossible
[im'pɔsəbl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ|danh từ|Tất cả

tính từ
không thể làm được hoặc không thể có; không thể xảy ra được
an impossible task
một công việc không thể làm được
it's impossible for me to be there before 8.00 pm
tôi không thể có mặt ở đó trước 8 giờ tối
it is virtually impossible to predict the future accurately
quả là không thể nào tiên đoán tương lai một cách chính xác
an impossible story
một câu chuyện không thể có được (không thể tin được)
(thông tục) quá quắt, quá đáng, không thể chịu được
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
pottery
['pɔtəri]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
đồ gốm, thủ công
nghề làm đồ gốm (nhất là làm bằng tay); nghề gốm thủ công
a pottery class
(thuộc ngữ) lớp học nghề đồ gốm
nơi làm đồ gốm, xưởng gốm
( the Potteries ) ( số nhiều) một hạt ở Staffordshire, trung tâm kỹ nghệ làm đồ gốm của Anh
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
spear
[spiə]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
cái giáo, cái mác, cái thương
cái xiên (đâm cá)
(thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman
(thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới đất lên)
ngoại động từ
đâm bằng giáo
xiên (cá)
nội động từ
đâm phập vào (như) một ngọn giáo
mọc thẳng vút lên
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
spurt
[spə:t]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ
sự bắn ra, sự phun vọt ra, sự tuôn trào
the water came out with a spurt
nước phụt ra thành tia
sự bộc phát (về tốc độ, sự cố gắng, hoạt động..)
make a spurt for the line
bứt nhanh về đích
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
survive
[sə'vaiv]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

ngoại động từ|nội động từ|Từ liên quan|Tất cả

ngoại động từ
sống lâu hơn ai; vẫn còn sống sau ai
to survive one's contemporaries
sống lâu hơn những người cùng thời
sống qua được; qua khỏi được
to survive all perils
sống qua mọi sự nguy hiểm
to survive an earthquake , shipwreck
sống sót sau một trận động đất, vụ đắm tàu
few buildings survived the bombing raids intact
ít có toà nhà nào còn nguyên vẹn sau các trận ném bom
nội động từ
 

Bẩm Cụ

Tao là gay
đây là topic dạy tiếng anh, mỗi ngày từ h cuối năm chúng mày hãy học những từ tao ghi nhé
FUCK YOU
Look inside, look inside your tiny mind, now look a bit harder
'Cause we're so uninspired
So sick and tired of all the hatred you harbour
So you say it's not okay to be gay, well, I think you're just evil
You're just some racist who can't tie my laces
Your point of view is medieval
Fuck you (Fuck you), fuck you very, very much
'Cause we hate what you do
And we hate your whole crew
So, please don't stay in touch
Fuck you (Fuck you), fuck you very, very much
'Cause your words don't translate
And it's getting quite late
So, please don't stay in touch
Do you get, do you get a little kick out of being small-minded?
You want to be like your father, it's approval you're after
Well, that's not how you find it
Do you, do you really enjoy living a life that's so hateful?
'Cause there's a hole where your soul should be
You're losing control a bit, and it's really distasteful
Fuck you (Fuck you), fuck you very, very much
'Cause we hate what you do
And we hate your whole crew
So, please don't stay in touch
Fuck you (Fuck you), fuck you very, very much
'Cause your words don't translate
And it's getting quite late
So, please don't stay in touch
Fuck you, fuck you, fuck you
Fuck you, fuck you, fuck you
Fuck you
You say, you think we need to go to war, well, you're already in one
'Cause it's people like you that need to get slew
No one wants your opinion
Fuck you (Fuck you), fuck you very, very much
'Cause we hate what you do
And we hate your whole crew
So, please don't stay in touch
Fuck you (Fuck you), fuck you very, very much
'Cause your words don't translate
And it's getting quite late
So, please don't stay in touch
Fuck you, fuck you
Fuck you, fuck you
Fuck you, fuck you
Fuck you, fuck you
Fuck you, fuck you
Fuck you, fuck you
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
anecdotal
[,ænek'doutl]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
(thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
reformation
[,refə'mei∫n]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

danh từ
sự cải tạo; sự được cải tạo
sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ (vấn đề xã hội, (tôn giáo)..)
( the Reformation ) phong trào cải cách (ở châu Âu (thế kỷ) 16)
sự sửa đổi
sự triệt bỏ, sự chữa
 

IamVozer

Chim TO
Chủ thớt
bedridden
['bed,ridn]
Icon_volum.png

|
Icon_Like.png

tính từ
nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)
 
Bên trên